Nói tắt tiếng Nhật như thế nào cho hay và giống người Nhật là một câu hỏi rất nhiều người băn khoăn. Vì thế hôm nay Phi Hoa sẽ giới thiệu cho các bạn 10 bí quyết nói tắt tiếng Nhật, nói nhanh, nói hay như người bản xứ.
Đây là những bí quyết mà Hoa được đúc kết và học hỏi qua quá trình giao tiếp với người Nhật. Vì thế bạn hãy đọc ngay bài viết này để áp dụng vào với bản thân mình nhé. Nó sẽ giúp tiếng Nhật của bạn trở nên lưu loát và hay hơn rất nhiều đấy.
Video hướng dẫn 10 bí quyết nói tiếng Nhật của Phi Hoa
Tổng hợp 10 bí quyết nói tắt tiếng Nhật
Tổng hợp 10 bí quyết nói tắt tiếng Nhật
~かもしれません là thể lịch sự.
~ かもしれない là thể ngắn gọn – mang ý nghĩa có thể làm gì đó.
Tuy nhiên, còn một cách nói ngắn gọn nữa mà người Nhật thường hay sử dụng khi giao tiếp, đó chính là ~かも.
Ví dụ:
行かないかも。 – có thể tôi không đi đâu.
彼は来ないかもね。- có thể anh ấy không đến đâu.
Cách nói ngắn gọn này sẽ ngắn gọn và tự nhiên hơn. Trong văn nói chúng ta không nhất thiết phải nói ~かもしれません/~かもしれない các bạn nhé.
Bí quyết nói tắt tiếng Nhật 2: ~なきゃ – phải ~
Đây là mẫu nói tắt của mẫu phải làm gì đó: ~なければなりません。/ ~なければいけない。
Ví dụ:
日本語を勉強しなければなりません。=日本語を勉強しなきゃ。- Phải học tiếng Nhật.
もう 9時だから寝なきゃ。/もう 9時だから寝なきゃいけない。- 9h rồi, phải ngủ thôi.
Bí quyết nói tắt tiếng Nhật 3: ~なくちゃ=~なきゃ – phải ~
Cách nói tắt này cũng giống như mẫu ~なきゃ ở trên. Và xuất phát từ câu gốc ~しなくてはならない。
Ví dụ:
日本語を勉強しなくてはならない。 – Chúng ta phải học tiếng Nhật.
約束を守らなくてはならない。 – Chúng ta phải giữ lời hứa.
Trong cách nói dài đó, chúng ta có thể nói tắt như sau:
約束を守らなくちゃ。
日本語を勉強しなくちゃ。
Đây cũng là cách nói tắt giống ~なきゃ nói trên mà người Nhật rất hay dùng. Đặc biệt trong những trường hợp gấp.
もう行かなくちゃ…じゃね!- Tôi phải đi đây.
Người Nhật hay trẻ con rất hay nói những cụm này.
Bí quyết nói tắt tiếng Nhật 4: ~と/ね – Đuôi câu tắt
Khi chúng ta muốn diễn đạt ~ないといけない/~ないとだめ – phải ~. Chúng ta có thể rút ngắn phần phía sau, chỉ để ~と/ね thôi.
Ví dụ:
お金が欲しいなら働かないといけません. ➡️ お金が欲しいなら働かないと。– Muốn có tiền thì phải làm việc.
日本に行きたいなら日本語を勉強しないといけません。/日本に行きたいなら日本語を勉強しなくてはならない。➡️ 日本に行きたいなら日本語を勉強しないと(ね) 。 – Muốn sang Nhật thì phải học tiếng Nhật.
Chúng ta có thể dừng ở ~と/ね để kết thúc câu. Đây là cách nói hết sức tự nhiên và ngắn gọn của người Nhật.
Bí quyết nói tắt tiếng Nhật 5: ~ていい – Tôi dùng cái này được không.
Mẫu câu đầy đủ là ~てもいい. Nhưng trong văn nói, người ta thường bỏ chữ も đi, chỉ còn いい.
Ví dụ:
これを使ってもいいですか? ➡️ これを使っていい? –Tôi dùng cái này được không.
このマンゴを食べて いいですか?➡️ このマンゴ 食べていい? –Tôi ăn quả xoài này được không.
Đặc biệt, trẻ con Nhật sẽ không nói đủ câu mà hay nói theo cách này. Các bạn có thể bỏ chữ も khi nói chuyện.
Bí quyết nói tắt tiếng Nhật 6: ~れば~ (ý nghĩa khuyên nên thử làm gì đó)
Ví dụ:
日本に行きたいなら日本語を勉強すればいいですね。
日本に行きたいなら日本語を勉強すれば。
Nếu bạn muốn đi Nhật thì bạn nên học tiếng Nhật.
登録すれば。- Muốn đăng ký thì đăng ký.
食べたいなら食べれば。- Muốn ăn thì ăn.
そんなに行きたいなら行けば。- Nếu muốn đi như thế thì đi đi.
Trong câu này, mình không cần nói chữ ở いいphía sau nữa.
Bí quyết nói tắt tiếng Nhật 7: ~ てみ – thử ~.
Chúng ta đã học những cụm
してみる – Làm thử
食べてみる – Ăn thử
行ってみる – Đi thử
使ってみる – Dùng thử
Vậy trong hội thoại, sẽ nói tắt như thế nào? Với những người thân thiết chúng ta có thể dùng mẫu ngắn như sau:
使ってみ – dùng thử
食べてみ – ăn thử
行ってみ – đi thử
Và đặc biệt khi nói chuyện với trẻ con, chũng ta có thể nói やってみなさい.
Cách nói tắt tiếng Nhật 8: こりゃ/そりゃ/ありゃ – Cái này/cái đó/cái kia.
Chúng ta đã được học これは/それは/あれは. Nhưng trong cuộc hội thoại sẽ không nói rõ như thế. Mà sẽ thành こりゃ/そりゃ/ありゃ .
それはそうだね 。=> そりゃそうだね。 – Đúng là như vậy nhỉ.
これは好き。/こりゃは好き。 Tôi thích cái này.
Cách nói tắt tiếng Nhật, nuốt âm như vậy sẽ tạo cho các bạn thói quen nói tiếng Nhật nhanh hơn. Các bạn nên luyện tập hằng ngày để phát âm được mềm và hay hơn.
これは ➡️ こりゃ
これは好き ➡️ こりゃ好き
それはそうだ ➡️ そりゃそうだ
それはきらい ➡️ そりゃきらい
Bí quyết nói tắt tiếng Nhật 9: ん thay cho ら – Phủ định.
Bỏ chữ ら thay bằng chữ ん.
Ví dụ:
食べらない。➡️ 食べんない。– Không ăn.
座らない。➡️ 座んない。– Không ngồi.
取る。/取らない。➡️ 取んない。– Không lấy, không chụp đâu.
知らない。➡️ 知らん。- Không biết.
Vì đây là cách nói đơn giản, thân mật nên chúng ta lưu ý khi sử dụng. Tránh dùng trong những hoàn cảnh cần tính lịch sự.
しない ➡️ せん。
勉強しない 。➡️ 勉強せん。 – Không học.
仕事をしない。➡️ 仕事をせん。 – Không làm việc.
Các bạn nhớ trong những hoàn cảnh trang trọng, lịch sự thì không dùng những mẫu này nhé.
Bí quyết nói tắt tiếng Nhật 10: Nuốt âm く
Ví dụ:
学生=がくせい ➡️ がっせい (phát âm gần giống gaksei) – học sinh.
Chúng ta thấy âm “u” sẽ bị mất đi, chỉ còn âm “k” thôi.
約束=やくそく ➡️ やっそく– Lời hứa.
白菜=はくさい ➡️ はっさい - Rau cải thảo.
タクシー ➡️ タッシー - Taxi
洗濯機=せんたくき ➡️ せんたっき - Máy giặt.
宅配便=たくはいびん ➡️ たっはいびん - Chuyển phát nhanh.
Đây là cách nuốt âm “u” và chỉ còn lại âm “k” thôi.
Trường hợp áp dụng: chữ くđứng trước các âm tiết như s, k, h.
Kết lại
Như vậy, bạn chỉ cần chú ý cách nói tắt tiếng Nhật này một chút, thì trình độ của bạn sẽ được cải thiện đáng kể. Bạn sẽ nói nhanh hơn, hay hơn và tự nhiên hơn, giống người bản xứ.
Phi hoa đã giới thiệu 10 bí quyết nói tắt tiếng Nhật mà người bản địa thường hay sử dụng trong các cuộc hội thoại, giao tiếp. Khi mới học các bạn có thể chưa quen nhưng hãy kiên trì luyện tập để lưỡi của mình linh hoạt hơn trong từng cách nói nhé. Chúc các bạn thành công
Nguồn: Phi Hoa _Chinh phục Nhật Bản
Có thể bạn cũng quan tâm
🌻 Phi Hoa mách bạn 4 cách huy động vốn tại Nhật Bản! (Phần 1)
🌻 Du học Nhật Bản: Một số lưu ý quan trọng về chi phí, trường học và làm thêm!
🌻 Doanh nhân Nhật: Kunihiko Tanaka – Ông chủ đế chế sushi băng chuyền tỷ đô Kura Corp
🌻 Bài học từ 33.000 doanh nghiệp Nhật Bản có tuổi đời hàng thế kỷ
Tôi là Phi Hoa. Doanh nhân Việt Nam tại Nhật Bản. Mẹ của hai thiên thần nhỏ. Người truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam. Cùng kết nối và theo dõi những chia sẻ mới nhất của Hoa về Hành trình chinh phục Nhật Bản tại các kênh sau nhé!
🌻Page Phi Hoa – Chinh phục Nhật Bản https://bit.ly/30pdhas
🌻Cộng đồng Cùng chinh phục Nhật Bản: https://bit.ly/3hm6pBH
🌻Youtube những chia sẻ của Hoa: https://bit.ly/2E4Po0z
Bạn cần được tư vấn, giải đáp thắc mắc từ Hoa? Đừng ngại gởi đến Hoa những câu hỏi tại đây nhé!